Mô tả ngắn
Điều hoà Panasonic 1 chiều 9.000BTU CU/CS-N9VKH-8
Loại thông dụng: 1 chiều
Công suất: 9.000BTU (1.0HP)
Chức năng khử mùi
Chức năng hút ẩm
Máy điều hòa Panasonic 1 chiều 9000btu (1.0HP) CU/CS-N9VKH-8. Điều hòa 1 chiều Panasonic thông dụng chất lượng, giá rẻ, bán tốt nhất hiện nay.
Điều hòa Panasonic là loại bán sang trọng công suất 9000BTU (1.0HP) phù hợp lắp cho phòng có diện tích < 15m2.
Ngày nay, máy điều hòa không khí điều hòa Panasonic trở nên rất phổ biến trên phạm vi toàn thế giới. Panasonic áp dụng những kiến thức tích lũy trong suốt nhiều năm nghiên cứu và sản xuất, vào việc xây dựng phong cách sống thoải mái cho các gia đình trên toàn thế giới.Chúng tôi theo đuổi tiêu chí về độ tin cậy tuyệt đối để sản phẩm có khả năng vận hành lâu dài dưới nhiều điều kiện môi trường khác nhau. Để duy trì mức chất lượng đẳng cấp, Panasonic tiếp tục gia tăng giá trị cho sản phẩm điều hòa không khí bằng những công nghệ sáng tạo, như Econavi và Nano-G giúp khách hàng tiết kiệm điện năng nhiều hơn và làm không khí phòng trong lành hơn.
Chuyên cung cấp các loại điều hòa đảm bảo uy tín và chất lượng. Một số cam kết của công ty để giúp khách hang yên tâm hơn khi sử dụng : CAM KẾT KHI KHÁCH HÀNG MUA, cam kết giá luôn thấp nhất thị trường. Cam kết chất lượng! 100% sản phẩm đều có tem chống hàng giả. Đội ngũ tư vấn viên tận tình, thân thiện với khách hàng. Chính sách chăm sóc khách hàng cũ tận tình, chu đáo.
Điều hòa Panasonic | CS-N9SKH-8 (CU-N9SKH-8) |
||
Công suất làm lạnh | nhỏ nhất-lớn nhất | Kw | 2.65 |
nhỏ nhất-lớn nhất | Btu/h | 9.04 | |
Chỉ số hiệu suất năng lượng(CSPF) | 3.50 | ||
EER | nhỏ nhất-lớn nhất | W/W | 3.49 |
Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
Cường độ dòng | A | 3.6 | |
Điện vào nhỏ nhất-lớn nhất | W | 760 | |
Khử ẩm | L/h | 1.6 | |
Pt/h | 3.4 | ||
Lưu lượng không khí | Khối trong nhà | mᶟ/min(ftᶟ/min) | 10.5(371) |
Khối ngoài trời | mᶟ/min(ftᶟ/min) | 22.4(790) | |
Độ ồn | Trong nhà(H/L/Q-Lo) | dB(A) | 37/26 |
Ngoài trời(H/L) | dB(A) | 47 | |
Kích thước | Cao | mm | 290(511) |
inch | 11-7/16(20-1/8) | ||
Rộng | mm | 870(650) | |
inch | 34-9/32(25-19/32) | ||
Sâu | mm | 214(230) | |
inch | 8-7/16(9-1/16) | ||
Khối lượng tịnh | Khối trong nhà | kg(lb) | 9(20) |
Khối ngoài trời | kg(lb) | 23(51) | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Ø6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống gas | mm | Ø9.52 | |
inch | 3/8 | ||
Nối dài ống | Chiều dài ống chuẩn | m | 7.5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 10 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 5 | |
Lượng môi chất lạnh gas cần bổ sung | g/m | 10 | |
Nguồn cấp điện | Khối trong nhà |
Điều hòa Nagakawa 24000btu 1 chiều inverter NIS-C24IT
Điều hòa Nagakawa 18000btu 1 chiều inverter NIS-C18IT
Điều hòa Nagakawa 12000btu 1 chiều NIS-C12IT
Máy lạnh Nagakawa Inverter NIS-C09IT
Điều hòa 2 chiều Casper EH-18TL22 (18000 BTU)
Điều hòa Casper 9.000BTU 2 chiều EH-09TL22
Điều hòa Casper 24000btu 1 chiều inverter IC-24TL22
Điều hòa Casper 1 chiều inverter IC-18TL22 18000BTU
Điều hòa Casper IC-12TL22 1 chiều 12000BTU
Điều hòa Casper 9.000BTU inverter 1 chiều GC-09TL22
Điều hòa Casper 18000btu 1 chiều EC-18TL22
Điều hòa Casper 12.000BTU 1 chiều EC-12TL22
Điều hòa Casper EC-09TL22 1 chiều 9000BTU
Đh Daikin 2 chiều inverter 9000btu gas r32 FTXV25QVMV
Điều hòa Daikin 12000btu 2 chiều inverter gas r32 FTHF35RAVMV
Điều hòa Daikin 9000BTU 2 chiều inverter gas r32 FTHF25RAVMV
Điều hòa Daikin 1 chiều 12000btu FTC35NV1V Mới 2019
Điều hòa Daikin 1 chiều 9000btu FTC25NV1V Mới 2019
Điều hòa Mitsubishi heavy 12000btu 1 chiều SRK/SRC 12CT - S5
Điều hòa Mitsubishi heavy 9000btu 1chiều SRK/SRC 09CTR - S5
Điều Hòa Gree 2 Chiều 24 000 Btu GWH24QC-K3NNC2H
Điều Hòa Gree 1 Chiều 24000 Btu GWC24QE-E3NNC2A
ĐIỀU HÒA GREE GWC12QC-K3NNC2H 1 CHIỀU 12000 BTU GAS R410
Bạn cần hỗ trợ? Nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi - 0963.505.576
Giao hàng toàn quốc
Bảo mật thanh toán
Đổi trả trong 7 ngày
Tư vẫn miễn phí